Makov, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 430 m (1,410 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578363 |
• Tổng cộng | 327 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 47/km2 (120/mi2) |
Makov, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 430 m (1,410 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578363 |
• Tổng cộng | 327 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 47/km2 (120/mi2) |
Thực đơn
Makov, SvitavyLiên quan
Makov, Svitavy Makov, Blansko Makoto (Street Fighter) Makoto Makoto Kyogoku Makokou Makoko Makobo Modjadji Makowski Makoto ShinkaiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Makov, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...